Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
Thẻ vàng / trận | 6.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.33 (65%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (35%) |
Fernandes Ferreira, Vitor Jorge
Fernandes Ferreira, Vitor Jorge
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
05/10
17:005 0 -
23/08
20:009 0 -
13/09
17:006 0