Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (60%) |
Fernandes Macedo, Carlos Andre
Fernandes Macedo, Carlos Andre
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
06/10
00:005 1 -
24/08
17:002 0 -
10/08
21:302 0