| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 24 |
| Thẻ vàng / trận | 4.8 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.8 (34.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.2 (61.5%) |
Ferreyra, Bryan
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
12/10
08:153 1 -
26/07
07:158 1 -
20/07
04:453 0 -
01/09
02:454 0 -
21/09
22:006 0