Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Thẻ vàng / trận | 6.33 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 1.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (47.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (52.6%) |
Fesnic Mircea, Horatiu
Fesnic Mircea, Horatiu
- Ngày sinh: 17/10/89
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
23/08
22:456 0 -
12/07
01:309 0 -
03/08
01:304 0