Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 37 |
Thẻ vàng / trận | 6.17 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 7 |
Penalty / trận | 1.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (46.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (51.3%) |
Fesnic Mircea, Horatiu
Fesnic Mircea, Horatiu
- Ngày sinh: 17/10/89
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
28/09
21:30Farul 17 0 -
12/07
01:309 0 -
03/08
01:304 0 -
23/08
22:456 0 -
13/09
20:005 1 -
21/09
01:006 1