| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 2.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (60%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (40%) |
Gandino, Davide
Gandino, Davide
Thống kê mùa giải - Giải Serie C, Bảng A 25/26
Các trận gần đây - Giải Serie C, Bảng A 25/26
-
16/11
23:30Lecco 14 0 -
28/10
02:301 0