| Số trận bắt chính | 16 |
| Tổng thẻ vàng | 85 |
| Thẻ vàng / trận | 5.31 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.19 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.19 (39.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.31 (59.6%) |
Gariano, Andres
Gariano, Andres
Thống kê mùa giải - Superliga 2025
Các trận gần đây - Superliga 2025
-
18/11
03:0012 0 -
14/09
02:452 0 -
11/10
02:456 0 -
20/10
01:004 0 -
03/11
04:305 0 -
09/11
05:156 0