Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
Thẻ vàng / trận | 5.33 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (42.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (52.6%) |
Genthner, Dominik
Genthner, Dominik
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây Nam 25/26
-
11/10
19:000 0 -
20/09
19:000 2 -
02/08
19:00Alzenau 00 1