Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.67 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (58.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (41.7%) |
Gerrets, Laurens
Gerrets, Laurens
- Ngày sinh: 22/06/88
Thống kê mùa giải - Eerste Divisie 25/26
Các trận gần đây - Eerste Divisie 25/26
-
30/08
01:000 1 -
19/08
01:000 0 -
09/08
01:00Oss 40 0