Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.0 (66.7%) |
Gerstenberg, Tim
Gerstenberg, Tim
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
03/10
19:000 0 -
18/09
00:000 1 -
31/08
19:000 0 -
26/08
22:300 1