| Số trận bắt chính | 6 |
| Tổng thẻ vàng | 38 |
| Thẻ vàng / trận | 6.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.33 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (35%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.33 (65%) |
Gerstenberg, Tim
Gerstenberg, Tim
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam 25/26
-
13/12
01:000 0 -
18/09
00:000 1 -
30/11
20:000 0 -
31/08
19:000 0 -
03/10
19:000 0