Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 5.2 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
Số penalty thổi | 4 |
Penalty / trận | 0.8 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.6 (46.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (53.6%) |
Gidzhenov, Radoslav
Gidzhenov, Radoslav
Thống kê mùa giải - Parva Liga 25/26
Các trận gần đây - Parva Liga 25/26
-
20/09
00:308 0 -
21/07
01:153 0 -
02/08
01:156 2 -
09/08
23:005 0 -
25/08
23:004 0