Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (31.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.2 (68.8%) |
Gillett, Jarred
Gillett, Jarred
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
05/10
20:006 0 -
23/08
23:30Arsenal 52 0 -
16/08
23:303 0 -
13/09
23:301 1 -
28/09
22:303 0