| Số trận bắt chính | 8 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| Thẻ vàng / trận | 3.62 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
| Số penalty thổi | 3 |
| Penalty / trận | 0.38 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.38 (36.7%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.38 (63.3%) |
Gillett, Jarred
Gillett, Jarred
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
09/11
21:003 0 -
02/11
00:306 0 -
23/08
23:30Arsenal 52 0 -
28/09
22:303 0 -
05/10
20:006 0 -
18/10
21:005 0