Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
Thẻ vàng / trận | 4.5 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (18.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (81.8%) |
Glova, Filip
Glova, Filip
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
22/09
00:009 1 -
28/07
00:000 1 -
09/08
23:002 1 -
30/08
23:007 1