Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 1.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (25%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (75%) |
Glova, Filip
Glova, Filip
Thống kê mùa giải - Giải Superliga 25/26
Các trận gần đây - Giải Superliga 25/26
-
09/08
23:002 1 -
28/07
00:000 1