Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 7.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 4.5 (56.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (43.8%) |
Gomes Lima, Rui Miguel
Gomes Lima, Rui Miguel
Thống kê mùa giải - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Các trận gần đây - Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
-
27/09
20:006 1 -
24/08
21:309 0