| Số trận bắt chính | 21 |
| Tổng thẻ vàng | 96 |
| Thẻ vàng / trận | 4.57 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 12 |
| Penalty / trận | 0.57 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.38 (29.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.33 (70.7%) |
Gonzalez Cabrera, Leodan Frankin
Gonzalez Cabrera, Leodan Frankin
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
10/11
02:307 0 -
30/08
23:301 0 -
13/10
02:005 1 -
21/10
02:007 0 -
27/10
02:006 0 -
01/11
06:005 0