Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 4.83 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (41.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.83 (58.6%) |
Greinecker, Markus
Greinecker, Markus
Thống kê mùa giải - 2. Liga 25/26
Các trận gần đây - 2. Liga 25/26
-
05/10
01:005 0 -
30/08
19:308 0 -
19/09
23:001 0 -
09/08
01:303 0 -
23/08
19:307 0