Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 3.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (33.3%) |
Grinfeeld, Orel
Grinfeeld, Orel
Thống kê mùa giải - Cúp C2 châu Âu 25/26
Các trận gần đây - Cúp C2 châu Âu 25/26
-
24/09
23:455 0 -
15/08
00:007 0