Số trận bắt chính | 14 |
Tổng thẻ vàng | 52 |
Thẻ vàng / trận | 3.71 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.07 |
Số penalty thổi | 6 |
Penalty / trận | 0.43 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.21 (32.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.43 (64.2%) |
Grotta, Marius Hansen
Grotta, Marius Hansen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
04/10
21:00Bryne FK 01 0 -
29/03
22:0011 0 -
17/08
22:005 0 -
31/08
22:003 0 -
21/09
22:003 0 -
02/10
00:003 0