Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
Thẻ vàng / trận | 4.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.12 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.38 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.38 (54.3%) |
Grotta, Marius Hansen
Grotta, Marius Hansen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
05/07
19:000 0 -
29/03
22:0011 0 -
11/05
19:30Brann 04 0 -
27/05
00:005 1 -
01/06
22:003 0 -
30/06
00:150 0