Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (50%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (50%) |
Grundbacher, Desiree
Grundbacher, Desiree
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
09/10
02:002 0