| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 1.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.67 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (60%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 0.67 (40%) |
Gudmundsson, Petur
Gudmundsson, Petur
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
25/10
21:000 0 -
20/09
23:050 0 -
31/08
21:000 0