Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (75%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.5 (25%) |
Gudmundsson, Petur
Gudmundsson, Petur
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
20/09
23:050 0 -
31/08
21:000 0