Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
Thẻ vàng / trận | 2.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (100%) |
Guerrero Ramirez, Fernando
Guerrero Ramirez, Fernando
- Ngày sinh: 14/09/81
Thống kê mùa giải - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
-
19/01
08:002 0