Haapakoski, Miikka

Haapakoski, Miikka

Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025

Số trận bắt chính2
Tổng thẻ vàng9
Thẻ vàng / trận4.5
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.5
Số penalty thổi0
Penalty / trận0.0
TB thẻ hiệp 12.5 (50%)
TB thẻ hiệp 22.5 (50%)

Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025