Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 8.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 5.0 (62.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (37.5%) |
Haapakoski, Miikka
Haapakoski, Miikka
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
14/06
23:008 0