Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (58.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (41.7%) |
Hair, Neil
Hair, Neil
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
27/09
21:003 0 -
20/09
21:006 0 -
16/08
21:003 0