Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Thẻ vàng / trận | 5.57 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.57 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 0.71 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.71 (44.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.43 (55.8%) |
Haro Sueldo, Diego Mirko
Haro Sueldo, Diego Mirko
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
06/07
03:154 0 -
13/07
03:00Los Chankas CYC None0 0 -
12/05
01:009 0 -
23/06
03:152 0 -
13/04
23:007 1 -
05/05
01:006 0