Số trận bắt chính | 16 |
Tổng thẻ vàng | 80 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 6 |
Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
Số penalty thổi | 9 |
Penalty / trận | 0.56 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.06 (38.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.31 (61.6%) |
Haro Sueldo, Diego Mirko
Haro Sueldo, Diego Mirko
Thống kê mùa giải - Liga 1 2025
Các trận gần đây - Liga 1 2025
-
03/10
07:306 0 -
12/05
01:009 0 -
23/06
03:152 0 -
14/09
07:004 0 -
19/09
01:005 0 -
23/09
07:303 0 -
27/09
01:154 0