Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (75%) |
Harrington, Tony
Harrington, Tony
Thống kê mùa giải - Cúp FA 24/25
Các trận gần đây - Cúp FA 24/25
-
04/03
02:305 0 -
12/01
23:303 0