Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (40%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (60%) |
Harrington, Tony
Harrington, Tony
Thống kê mùa giải - Giải Ngoại Hạng 25/26
Các trận gần đây - Giải Ngoại Hạng 25/26
-
27/09
23:306 0 -
23/08
21:003 0 -
20/09
21:006 0