Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (28.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (71.4%) |
Hensgens, Robin
Hensgens, Robin
- Ngày sinh: 15/10/93
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
27/09
23:45Zwolle 15 0 -
31/08
01:002 0 -
23/08
21:302 0 -
14/09
02:003 2