| Số trận bắt chính | 5 |
| Tổng thẻ vàng | 20 |
| Thẻ vàng / trận | 4.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.4 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.2 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.6 (36.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (63.6%) |
Hernandez Andrade, Karen
Hernandez Andrade, Karen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
09/11
08:005 0 -
25/09
07:006 2 -
14/09
10:001 0 -
27/07
06:004 0 -
22/10
10:004 0