Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
Thẻ vàng / trận | 4.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (20%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (80%) |
Hernandez Andrade, Karen
Hernandez Andrade, Karen
Thống kê mùa giải - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
Các trận gần đây - Liga MX, Lượt Kết Thúc 2025
-
25/01
10:004 1