Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.33 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (38.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (61.5%) |
Hernandez Andrade, Karen
Hernandez Andrade, Karen
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
25/09
07:006 2 -
14/09
10:001 0 -
27/07
06:004 0