| Số trận bắt chính | 9 |
| Tổng thẻ vàng | 38 |
| Thẻ vàng / trận | 4.22 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.44 |
| Số penalty thổi | 6 |
| Penalty / trận | 0.67 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.44 (52.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.22 (47.6%) |
Hernandez Gomez, Fernando
Hernandez Gomez, Fernando
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
09/11
10:057 1 -
19/10
08:072 0 -
25/09
10:004 0 -
25/10
08:004 0 -
02/11
06:004 0