Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 4.2 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.6 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.6 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.8 (58.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.0 (41.7%) |
Hernandez Gomez, Fernando
Hernandez Gomez, Fernando
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia, Apertura 2025
-
25/09
10:004 0 -
21/09
06:007 0 -
17/08
08:001 1 -
13/07
08:004 0 -
27/07
08:00Atlas FC 15 2