Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (36.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (63.6%) |
Herrera, Keylor
Herrera, Keylor
- Ngày sinh: 07/01/93
Thống kê mùa giải - Giải đấu Cúp 2025
Các trận gần đây - Giải đấu Cúp 2025
-
08/08
06:304 0 -
03/08
08:00Atlanta 26 1