Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
Thẻ vàng / trận | 2.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.75 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (60%) |
Higler, Dennis John
Higler, Dennis John
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
28/09
01:000 0 -
24/08
17:155 1 -
16/08
23:451 0 -
21/09
02:00Breda 23 0