| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 4 |
| Thẻ vàng / trận | 2.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (25%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (75%) |
Holz, Patrick
Holz, Patrick
Thống kê mùa giải - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng ba quốc gia miền Tây 25/26
-
22/11
20:000 0 -
25/10
19:000 0