| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 13 |
| Thẻ vàng / trận | 4.33 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (40%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (60%) |
Humphries, Andrew
Humphries, Andrew
Thống kê mùa giải - Giải hạng tư quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng tư quốc gia 25/26
-
01/10
01:455 0 -
16/08
21:005 1 -
23/08
21:003 1