Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (12.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Jenda, Mateusz
Jenda, Mateusz
Thống kê mùa giải - Giải Puchar Polski 25/26
Các trận gần đây - Giải Puchar Polski 25/26
-
24/09
20:30- -
06/08
00:38-