| Số trận bắt chính | 20 |
| Tổng thẻ vàng | 83 |
| Thẻ vàng / trận | 4.15 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.05 |
| Số penalty thổi | 6 |
| Penalty / trận | 0.3 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.65 (39.3%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.55 (60.7%) |
Jonasson, Helgi Mikael
Jonasson, Helgi Mikael
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
25/10
23:150 0 -
19/10
21:000 0 -
24/04
01:000 0 -
22/09
02:150 0 -
27/09
21:000 0 -
05/10
03:000 0