Số trận bắt chính | 18 |
Tổng thẻ vàng | 71 |
Thẻ vàng / trận | 3.94 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.06 |
Số penalty thổi | 5 |
Penalty / trận | 0.28 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.72 (43.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.28 (56.9%) |
Jonasson, Helgi Mikael
Jonasson, Helgi Mikael
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
05/10
03:000 0 -
16/06
02:150 0 -
24/04
01:000 0 -
18/08
00:000 0 -
27/08
01:000 0 -
22/09
02:150 0 -
27/09
21:000 0