Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Thẻ vàng / trận | 5.25 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.75 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (31.8%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.75 (68.2%) |
Jovanovic, Srdjan
Jovanovic, Srdjan
- Ngày sinh: 09/04/86
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
05/10
20:300 0 -
01/09
02:000 1 -
28/07
01:000 0 -
20/09
00:000 0