| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 14 |
| Thẻ vàng / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.33 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.33 (50%) |
Kabirov, Nasrullo
Kabirov, Nasrullo
Thống kê mùa giải - AFC Champions League Two 25/26
Các trận gần đây - AFC Champions League Two 25/26
-
27/11
17:00Nam Định 07 0 -
18/09
01:153 0 -
06/11
17:004 0