| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (30%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (70%) |
Kargin, Emre
Kargin, Emre
Thống kê mùa giải - Giải 1. Lig 25/26
Các trận gần đây - Giải 1. Lig 25/26
-
29/09
18:307 0 -
19/09
18:30Serik 13 0