Số trận bắt chính | 18 |
Tổng thẻ vàng | 76 |
Thẻ vàng / trận | 4.22 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 0.22 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.06 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.67 (37.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.67 (60%) |
Karlsson, Kristoffer
Karlsson, Kristoffer
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
04/10
20:006 0 -
01/06
19:0010 0 -
20/04
19:002 0 -
09/08
20:005 0 -
24/08
19:003 0 -
16/09
00:102 1 -
20/09
20:003 1