| Số trận bắt chính | 3 |
| Tổng thẻ vàng | 20 |
| Thẻ vàng / trận | 6.67 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.67 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.33 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.67 (36.4%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 4.67 (63.6%) |
Katsikogiannis, Alexandros
Katsikogiannis, Alexandros
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
25/10
21:007 1 -
27/09
22:007 0 -
01/09
01:006 1