Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
Thẻ vàng / trận | 6.5 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (35.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (64.3%) |
Katsikogiannis, Alexandros
Katsikogiannis, Alexandros
Thống kê mùa giải - Super League 25/26
Các trận gần đây - Super League 25/26
-
27/09
22:007 0 -
01/09
01:006 1