Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.5 (70%) |
Kavanagh, Christopher
Kavanagh, Christopher
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu 2026
-
07/06
01:45Bỉ 17 0 -
26/03
02:453 0