| Số trận bắt chính | 15 |
| Tổng thẻ vàng | 72 |
| Thẻ vàng / trận | 4.8 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.13 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.13 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.07 (41.9%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.87 (58.1%) |
Khalid Ahmed, Twana
Khalid Ahmed, Twana
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
25/10
21:000 0 -
01/06
21:000 0 -
18/08
02:150 0 -
25/08
00:000 0 -
14/09
23:300 0 -
27/09
21:000 1