Kitchen, Andrew

Kitchen, Andrew

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26

Số trận bắt chính2
Tổng thẻ vàng7
Thẻ vàng / trận3.5
Tổng thẻ đỏ0
Thẻ đỏ / trận0.0
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.5
TB thẻ hiệp 12.5 (71.4%)
TB thẻ hiệp 21.0 (28.6%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26