Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.5 (71.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.0 (28.6%) |
Kitchen, Andrew
Kitchen, Andrew
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
17/08
21:002 0 -
30/08
18:30Queens Park Rangers NoneCharlton Athletic None0 0 -
09/08
02:005 0