Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 1 |
Thẻ vàng / trận | 1.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (100%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Klarlund Nielsen, Frida Mia
Klarlund Nielsen, Frida Mia