| Số trận bắt chính | 1 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 5.0 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 1.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (40%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (60%) |
Klarlund Nielsen, Frida Mia
Klarlund Nielsen, Frida Mia
Thống kê mùa giải - UEFA Champions League Nữ 25/26
Các trận gần đây - UEFA Champions League Nữ 25/26
-
12/11
03:00Paris FC 15 0 -
18/12
03:00Roma NoneSt. Polten None0 0