Số trận bắt chính | 10 |
Tổng thẻ vàng | 38 |
Thẻ vàng / trận | 3.8 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.1 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.2 (30%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.8 (70%) |
Klitte, Fredrik
Klitte, Fredrik
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia Allsvenskan 2025
-
05/07
22:306 1 -
13/07
23:30BK Hacken NoneHalmstads BK None0 0 -
27/04
21:002 0 -
10/05
22:305 0 -
20/05
00:004 0 -
25/05
21:30AIK 15 1 -
28/06
22:303 0