Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 3.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 1.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (16.7%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (83.3%) |
Kolaric, Patrik
Kolaric, Patrik
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
17/08
02:004 0 -
04/08
02:002 0