Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 2.2 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.4 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.6 (27.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.6 (72.7%) |
Kolaric, Patrik
Kolaric, Patrik
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
05/10
20:45Gorica 12 0 -
17/08
02:004 0 -
04/08
02:002 0 -
13/09
22:003 0 -
22/09
00:150 0