Số trận bắt chính | 1 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 6.0 (100%) |
Kopiievskyi, Viktor
Kopiievskyi, Viktor
Thống kê mùa giải - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
Các trận gần đây - Vòng loại Giải vô địch Châu Âu 2024
-
18/10
01:45Đan Mạch 26 0