Số trận bắt chính | 2 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
Thẻ vàng / trận | 5.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.5 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.0 (0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 0.0 (0%) |
Krasny, Sebastian
Krasny, Sebastian
Thống kê mùa giải - Giải Puchar Polski 25/26
Các trận gần đây - Giải Puchar Polski 25/26
-
26/09
00:00- -
05/08
23:00-