Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Thẻ vàng / trận | 3.14 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.43 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (30.4%) |
TB thẻ hiệp 2 | 2.29 (69.6%) |
Kringstad, Sigurd Smehus
Kringstad, Sigurd Smehus
- Ngày sinh: 28/12/87
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 2025
-
06/07
01:003 1 -
13/07
22:00Rosenborg BK NoneHamKam None0 0 -
31/05
23:45Tromsoe 25 0 -
16/05
23:00Molde 02 0 -
21/04
19:303 0 -
03/05
00:004 0