Số trận bắt chính | 7 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Thẻ vàng / trận | 4.14 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 2 |
Penalty / trận | 0.29 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.14 (27.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.0 (72.4%) |
Kristjansson, Ivar Orri
Kristjansson, Ivar Orri
Thống kê mùa giải - Besta Deild 2025
Các trận gần đây - Besta Deild 2025
-
30/06
02:150 0 -
02/06
02:150 0 -
18/05
21:000 0 -
29/05
23:150 0 -
15/06
21:000 0