| Số trận bắt chính | 2 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| Thẻ vàng / trận | 2.5 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.5 |
| Số penalty thổi | 0 |
| Penalty / trận | 0.0 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.5 (50%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 1.5 (50%) |
Kulscar, Katalin
Kulscar, Katalin
- Ngày sinh: 07/12/84
Thống kê mùa giải - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
Các trận gần đây - Giải vô địch Nữ Châu Âu 2025
-
07/07
23:00Bỉ 23 0 -
02/07
23:002 1