Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.17 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.83 (18.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.67 (81.5%) |
Kuzma, Lukasz
Kuzma, Lukasz
Thống kê mùa giải - Giải vô địch quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải vô địch quốc gia 25/26
-
06/10
01:152 0 -
28/09
17:157 0 -
18/08
01:152 0 -
23/08
01:305 1 -
14/09
17:156 0